Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
số liệu
[số liệu]
|
figures; (nghĩa rộng) information; data
These figures are only a rough estimate
Unemployment figures
To get the figures up-to-date; To update the figures
To cheat with figures
Chuyên ngành Việt - Anh
số liệu
[số liệu]
|
Kinh tế
figures
Sinh học
datum
Vật lý
data
Xây dựng, Kiến trúc
data
Từ điển Việt - Việt
số liệu
|
danh từ
tài liệu trình bày dưới dạng những con số
thống kê số liệu sản xuất